TRINX TX 06 2021

Thương hiệu: TRINX

Xuất xứ: ĐÀI LOAN

Bảo hành: 1 năm

Tình trạng: Còn hàng

Giá: 4,000,000 đ

Thông Số Kỹ Thuật TRINX TX06 2020
KHUNG XE - FRAME
Sơn Hấp tĩnh điện .
Tem xe - Decal Sơn tem chìm.
Màu – Color Đen/Đỏ - trắng, Đen/Trắng - nâu, Trắng/Cam - xám, Đen/Trắng - xanh dương, Trắng/Xanh dương - đỏ, Vàng/Đen - xám, Xanh lá/Trắng - đen
Khung - Frame Hợp kim thép  26" x 17, Thiết kế Italy - Designed by Italy.
Phuộc – Suspension Fork Thép hành trình 63mm, có khóa phuột.
PHỤ TÙNG - COMPONENTS
Tay lái – Handlebar Hợp kim nhôm TrinX.
Cổ lái, Pô tăng - Stem Hợp kim nhôm TrinX.
Cốt yên – Seat post Nhôm TrinX.
Yên – Saadle Yên thể thao hiệu TrinX.
Bàn đạp - Pedal .
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN
Thắng - Brake Thắng dĩa cơ.
Tay thắng – Brake Lever Shimano V-Brake.
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur Shimano FD-TZ30.
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur Shimano RD-TZ50.
Tay nắm sang số - Shifters Shimano ST-EF65.
Bộ giò dĩa – Chain Rings 28*38*48*170L.
Líp xe - Cassette Shimano MF-TZ21 14-28T.
Sên xe - Chain Kmc 21S.
Trục giữa - Hub Bạc đạn .
HỆ THỐNG BÁNH - WHEELS.
Niềng xe - Rim Nhôm, 2 lớp, 36 lỗ.
Đùm xe - Hub Thép trước và sau, đùm bạc đạn.
Căm xe - Spoke Thép không gỉ 14G.
Vỏ xe – Tire CST JET 26" x 1.95.
Ruột xe - Tube 26" x 1.95.
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT
Cân nặng - Weight 14.5kg.
Tải trọng 120kg.

Chi tiết sản phẩm

Thông Số Kỹ Thuật TRINX TX06 2020

KHUNG XE – FRAME
Sơn Hấp tĩnh điện .
Tem xe – Decal Sơn tem chìm.
Màu – Color Đen/Đỏ – trắng, Đen/Trắng – nâu, Trắng/Cam – xám, Đen/Trắng – xanh dương, Trắng/Xanh dương – đỏ, Vàng/Đen – xám, Xanh lá/Trắng – đen
Khung – Frame Hợp kim thép  26″ x 17, Thiết kế Italy – Designed by Italy.
Phuộc – Suspension Fork Thép hành trình 63mm, có khóa phuột.
PHỤ TÙNG – COMPONENTS
Tay lái – Handlebar Hợp kim nhôm TrinX.
Cổ lái, Pô tăng – Stem Hợp kim nhôm TrinX.
Cốt yên – Seat post Nhôm TrinX.
Yên – Saadle Yên thể thao hiệu TrinX.
Bàn đạp – Pedal .
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN
Thắng – Brake Thắng dĩa cơ.
Tay thắng – Brake Lever Shimano V-Brake.
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur Shimano FD-TZ30.
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur Shimano RD-TZ50.
Tay nắm sang số – Shifters Shimano ST-EF65.
Bộ giò dĩa – Chain Rings 28*38*48*170L.
Líp xe – Cassette Shimano MF-TZ21 14-28T.
Sên xe – Chain Kmc 21S.
Trục giữa – Hub Bạc đạn .
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS.
Niềng xe – Rim Nhôm, 2 lớp, 36 lỗ.
Đùm xe – Hub Thép trước và sau, đùm bạc đạn.
Căm xe – Spoke Thép không gỉ 14G.
Vỏ xe – Tire CST JET 26″ x 1.95.
Ruột xe – Tube 26″ x 1.95.
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT
Cân nặng – Weight 14.5kg.
Tải trọng 120kg.

Xem thêm: , , , ,

Hotline: 0978872579